羨み
[Tiện]
うらやみ
Danh từ chung
ghen tị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その不器用な男は彼女の非凡な才能を羨んだ。
Người đàn ông vụng về đó đã ghen tị với tài năng phi thường của cô ấy.