群雄割拠 [Quần Hùng Cát Cứ]

ぐんゆうかっきょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sự cạnh tranh của các lãnh chúa địa phương; một số người có quyền lực (tài năng, ảnh hưởng) đứng riêng lẻ trong một lĩnh vực nhất định