Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
群雄
[Quần Hùng]
ぐんゆう
🔊
Danh từ chung
các thủ lĩnh đối thủ
Hán tự
群
Quần
bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
雄
Hùng
nam tính; anh hùng