群落 [Quần Lạc]
ぐんらく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

nhiều cộng đồng (làng); cụm cây

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Lạc rơi; rớt; làng; thôn