群生
[Quần Sinh]
ぐんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mọc thành đám ở một địa điểm (của cây)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 cũng viết là 群棲
sống thành bầy đàn (của động vật); sống thành bầy, đàn, thuộc địa, v.v.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
tất cả sinh vật sống
🔗 群生・ぐんじょう