羞月閉花 [Tu Nguyệt Bế Hoa]
しゅうげつへいか

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vẻ đẹp độc đáo của người phụ nữ

đẹp đến mức mặt trăng xấu hổ và hoa héo

Hán tự

Tu cảm thấy xấu hổ
Nguyệt tháng; mặt trăng
Bế đóng; đóng kín
Hoa hoa