Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
羞明
[Tu Minh]
しゅうめい
🔊
Danh từ chung
sợ ánh sáng
Hán tự
羞
Tu
cảm thấy xấu hổ
明
Minh
sáng; ánh sáng