Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
美女桜
[Mỹ Nữ 桜]
びじょざくら
🔊
Danh từ chung
hoa cẩm chướng
Hán tự
美
Mỹ
vẻ đẹp; đẹp
女
Nữ
phụ nữ
桜
hoa anh đào
Từ liên quan đến 美女桜
バーベナ
cỏ roi ngựa
ベルベーヌ
cỏ roi ngựa