羊水穿刺 [Dương Thủy Xuyên Thứ]
ようすいせんし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chọc ối

Hán tự

Dương cừu
Thủy nước
穿
Xuyên đi giày; khoan
Thứ gai; đâm