羊水
[Dương Thủy]
ようすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh lý học
nước ối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
赤ちゃんは子宮内の羊水で発育します。
Em bé phát triển trong nước ối trong tử cung.
子宮内の羊水は、海水とほぼ同じ成分だそうです。
Nước ối trong tử cung gần giống thành phần với nước biển.