Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
羇旅
[Ki Lữ]
羈旅
[Ky Lữ]
きりょ
🔊
Danh từ chung
du lịch; du khách
Hán tự
羇
Ki
dây cương
旅
Lữ
chuyến đi; du lịch
羈
Ky
dây cương; kết nối