Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
羅宇
[La Vũ]
ラオス
🔊
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
Lào
Từ liên quan đến 羅宇
ラオス人民民主共和国
ラオスじんみんみんしゅきょうわこく
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào