罷免権 [Bãi Miễn Quyền]
ひめんけん

Danh từ chung

quyền bãi nhiệm

Hán tự

Bãi nghỉ; dừng; rời; rút lui; đi
Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi