署員
[Thự Viên]
所員 [Sở Viên]
所員 [Sở Viên]
しょいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
nhân viên; nhân viên nhà ga; quan chức