Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
署名捺印
[Thự Danh Nại Ấn]
しょめいなついん
🔊
Danh từ chung
ký và đóng dấu
Hán tự
署
Thự
chữ ký; văn phòng
名
Danh
tên; nổi tiếng
捺
Nại
ấn; in; đóng dấu; đóng dấu
印
Ấn
con dấu; biểu tượng