署名捺印 [Thự Danh Nại Ấn]
しょめいなついん

Danh từ chung

ký và đóng dấu

Hán tự

Thự chữ ký; văn phòng
Danh tên; nổi tiếng
Nại ấn; in; đóng dấu; đóng dấu
Ấn con dấu; biểu tượng