罰則 [Phạt Tắc]

ばっそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hình phạt

JP: この犯罪はんざいたいして法律ほうりつはある罰則ばっそく規定きていされている。

VI: Đối với tội ác này, pháp luật đã quy định các hình phạt cụ thể.

Danh từ chung

quy định xử phạt; quy định hình phạt; luật hình phạt

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 罰則
  • Cách đọc: ばっそく
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: điều khoản xử phạt; chế tài được quy định trong luật/quy định
  • Độ trang trọng: cao; ngữ cảnh pháp lý, quản trị
  • Ngữ vực: pháp luật, nội quy công ty, quy tắc ngành nghề

2. Ý nghĩa chính

- Các điều khoản chế tài quy định mức và cách thức xử phạt khi vi phạm luật/quy định. Ví dụ: 罰則規定, 罰則を設ける, 罰則の強化.

3. Phân biệt

  • 罰金: tiền phạt (một loại hình phạt cụ thể). 罰則 là “khung/điều khoản” bao trùm nhiều hình phạt.
  • 刑罰: hình phạt trong luật hình sự. 罰則 rộng hơn, bao gồm hành chính, dân sự, nội quy.
  • 制裁: chế tài/trừng phạt nói chung (cả quốc tế). 罰則 nhấn mạnh quy định pháp điển hóa.
  • 規則: quy tắc. Chỉ khi có phần xử phạt đi kèm mới gọi là 罰則

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に罰則を設ける/〜違反に罰則が科される/罰則を強化する/罰則の適用
  • Collocation: 罰則規定, 罰則条項, 行政罰, 科料, 違反者, 減免措置
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp luật, điều lệ công ty, quy định an toàn, bảo mật thông tin.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
罰金Loại cụ thểtiền phạtMột dạng chế tài trong 罰則.
刑罰Liên quanhình phạt hình sựPhạm vi luật hình sự.
制裁Gần nghĩachế tài/trừng phạtRộng, không nhất thiết theo điều khoản luật cụ thể.
処分Liên quanxử lý kỷ luậtNội bộ cơ quan/doanh nghiệp.
規定Liên quanquy địnhVăn bản đặt ra chuẩn mực (có/không có 罰則).
免除Đối nghĩamiễn trừKhông áp dụng/giảm nhẹ chế tài.
緩和Đối hướngnới lỏngGiảm mức độ 罰則.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (phạt): trừng phạt.
  • (tắc): quy tắc, chuẩn mực.
  • Kết hợp nghĩa: “phạt” + “tắc” → điều khoản quy định về xử phạt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết quy định, phần 罰則 rõ ràng giúp nâng cao tính răn đe và khả năng thực thi. Trong giao tiếp, người Nhật thường nhắc “罰則はありますか” để xác định mức độ nghiêm túc của quy định.

8. Câu ví dụ

  • 新しい条例では違反者に厳しい罰則が科される。
    Theo điều lệ mới, người vi phạm sẽ bị áp chế tài nghiêm khắc.
  • 個人情報漏えいには罰則を設ける。
    Đặt ra điều khoản xử phạt cho việc rò rỉ thông tin cá nhân.
  • 深夜労働の違反罰則が強化された。
    Chế tài vi phạm lao động đêm đã được siết chặt.
  • 規約に罰則がないと実効性に欠ける。
    Nếu điều lệ không có chế tài thì thiếu tính hiệu lực.
  • 軽微な違反には罰則の適用を見送る。
    Không áp dụng chế tài cho vi phạm nhẹ.
  • 会社は就業規則に罰則条項を追加した。
    Công ty đã bổ sung điều khoản xử phạt vào nội quy lao động.
  • 交通違反の罰則は国によって異なる。
    Chế tài vi phạm giao thông khác nhau tùy quốc gia.
  • 再犯の場合、罰則が加重される。
    Trường hợp tái phạm, chế tài sẽ bị tăng nặng.
  • 協定違反に対する罰則は明確だ。
    Chế tài đối với vi phạm thỏa thuận rất rõ ràng.
  • 罰金だけでなく業務停止の罰則もある。
    Không chỉ phạt tiền mà còn có chế tài đình chỉ hoạt động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 罰則 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?