罫線表 [Quải Tuyến Biểu]
けいせんひょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

biểu đồ (hiển thị biến động giá)

Hán tự

Quải dòng kẻ
Tuyến đường; tuyến
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ