罫線 [Quải Tuyến]
けい線 [Tuyến]
けいせん

Danh từ chung

đường kẻ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

biểu đồ

🔗 罫線表・けいせんひょう

Danh từ chung

nếp gấp; điểm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

viền

Hán tự

Quải dòng kẻ
Tuyến đường; tuyến