罫書き [Quải Thư]
罫書 [Quải Thư]
罫描き [Quải Miêu]
罫描 [Quải Miêu]
けがき

Danh từ chung

đánh dấu; bố trí; khắc (công việc kim loại)

Hán tự

Quải dòng kẻ
Thư viết
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn