罪状糾明 [Tội Trạng Kiểu Minh]
ざいじょうきゅうめい

Danh từ chung

xem xét kỹ lưỡng tội trạng

Hán tự

Tội tội; lỗi; phạm tội
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Kiểu xoắn; điều tra
Minh sáng; ánh sáng