罪状
[Tội Trạng]
ざいじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
tính chất tội phạm; cáo buộc (hình sự)
JP: 罪状は殺人らしいが、詳しい事は口に出そうとしない。
VI: Tình trạng tội phạm dường như là giết người, nhưng người đó không chịu tiết lộ chi tiết.