罪名 [Tội Danh]
ざいめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tên tội danh

Hán tự

Tội tội; lỗi; phạm tội
Danh tên; nổi tiếng