Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
罠網
[Mân Võng]
わなみ
🔊
Danh từ chung
bẫy
Hán tự
罠
Mân
bẫy; cạm bẫy
網
Võng
lưới; mạng lưới