罠をかける [Mân]
罠を掛ける [Mân Quải]
わなをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đặt bẫy

Hán tự

Mân bẫy; cạm bẫy
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ