Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
纔
[Tài]
ひたた
🔊
Trạng từ
⚠️Từ cổ
chỉ một chút xíu
Hán tự
纔
Tài
một chút