纏足 [Triền Túc]
纒足 [Triền Túc]
てんそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bó chân

Hán tự

Triền mặc; quấn; buộc; theo đuổi; thu thập
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Triền mặc; quấn; buộc; theo quanh; thu thập