繻珍 [Nhu Trân]
朱珍 [Chu Trân]
しゅちん
しちん

Danh từ chung

satin có hoa văn nổi

Hán tự

Nhu satin
Trân hiếm; tò mò; lạ
Chu đỏ son; đỏ tươi