繻子 [Nhu Tử]
朱子 [Chu Tử]
しゅす

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

satin

JP: 彼女かのじょ繻子しゅすのガウンをていた。

VI: Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng bằng lụa.

Hán tự

Nhu satin
Tử trẻ em
Chu đỏ son; đỏ tươi

Từ liên quan đến 繻子