繰り越し
[Sào Việt]
繰越 [Sào Việt]
繰越し [Sào Việt]
繰越 [Sào Việt]
繰越し [Sào Việt]
くりこし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
chuyển tiếp; chuyển sang
JP: ページの下の合計額は繰り越しになっている。
VI: Tổng số tiền ở phần dưới của trang được chuyển sang trang khác.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
số dư chuyển tiếp
🔗 繰越金