繰り出し梯子 [Sào Xuất Thê Tử]
繰出し梯子 [Sào Xuất Thê Tử]
繰り出しはしご [Sào Xuất]
繰り出しばしご [Sào Xuất]
くりだしはしご – 繰り出し梯子・繰出し梯子・繰り出しばしご
くりだしばしご – 繰り出し梯子・繰出し梯子・繰り出しばしご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

thang kéo dài

Hán tự

Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo
Xuất ra ngoài
Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Tử trẻ em