繰り入れる
[Sào Nhập]
繰入れる [Sào Nhập]
繰入れる [Sào Nhập]
くりいれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chuyển tiền vào; thêm vào
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kéo vào (lưới, dây câu)