繰り上げ [Sào Thượng]

繰上 [Sào Thượng]

繰上げ [Sào Thượng]

くりあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tiến lên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは結婚式けっこんしき日取ひどりをげた。
Họ đã dời ngày cưới sớm hơn.
かれ出発しゅっぱつ2日ふつかげた。
Anh ấy đã dời ngày khởi hành lên 2 ngày.
時限じげんが3時限じげんげになった。
Tiết học thứ tư đã được dời lên tiết thứ ba.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 繰り上げ
  • Cách đọc: くりあげ
  • Loại từ: danh từ; yếu tố tiền tố trong hợp ngữ; dạng động từ liên quan: 繰り上げる(くりあげる)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: lịch trình/sự kiện, giáo dục/tuyển cử, tài chính, toán học sơ cấp
  • Mức độ trang trọng: trung tính → trang trọng (hay dùng trong thông báo, văn bản hành chính, báo chí)
  • Ghi chú: Thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm nghĩa “được đẩy sớm/đưa lên trước” như 繰り上げ発表, 繰り上げ当選, 繰り上げ返済.

2. Ý nghĩa chính

  • Đưa thời điểm lên sớm: dời lịch, giờ bắt đầu, thời hạn… đến một thời điểm sớm hơn dự kiến. Ví dụ: 日程の繰り上げ.
  • Đưa thứ tự/ranking lên trước: thăng lên vị trí trên do chỗ trống, như 繰り上げ当選 (đỗ/đắc cử bù) hoặc 繰り上げ合格.
  • Ứng trước/chi trả sớm: hoàn trả trước hạn, nhận trước… như 繰り上げ返済, 繰り上げ支給, 繰り上げ受給.
  • “Nhớ” trong phép cộng (toán học): phần “nhớ” khi cộng gọi là 繰り上げ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 繰り上げ vs 前倒し: Đều là đưa sớm. 前倒し nhấn mạnh chủ động “đẩy trước kế hoạch” (quản trị dự án). 繰り上げ trung tính hơn, dùng rộng rãi, bao gồm cả trường hợp tự động (vd. bù đỗ/bù trúng cử).
  • 繰り上げ vs 繰り下げ: Đối lập. 繰り下げ là dời muộn xuống dưới/sau.
  • 繰り上げ vs 切り上げ: 切り上げ là làm tròn lên (toán/tài chính). 繰り上げ là đưa sớm/đưa lên trước, khác phạm trù.
  • 繰り上げ(danh từ)vs 繰り上げる(động từ): Danh từ thường đi với の/を và kết hợp danh từ khác. Động từ dùng với tân ngữ trực tiếp: 予定を繰り上げる.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: Nの繰り上げ(日程の繰り上げ/発表の繰り上げ), 繰り上げ + N(繰り上げ当選/繰り上げ返済/繰り上げ支給).
  • Trong thông báo chính thức: 「〜の繰り上げを決定いたしました」, 「〜を30分繰り上げます」.
  • Trong tài chính: 住宅ローンの繰り上げ返済(trả nợ gốc trước hạn để giảm lãi)。
  • Trong giáo dục/tuyển cử: 欠員に伴う繰り上げ合格/繰り上げ当選.
  • Trong toán cơ bản: 足し算の繰り上げ(phần nhớ sang hàng tiếp theo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
前倒し đồng nghĩa gần đẩy kế hoạch lên trước Sắc thái chủ động trong quản trị/dự án.
繰り下げ đối nghĩa lùi xuống, dời muộn Đối lập trực tiếp về thời điểm/thứ tự.
早める đồng nghĩa (động từ) làm cho sớm hơn Văn nói/viết đều dùng; không gắn với danh từ hợp ngữ.
繰り上げ当選 liên quan/cụm cố định trúng cử bù Trường hợp có người bỏ cuộc/khuyết ghế.
繰り上げ返済 liên quan/cụm cố định trả nợ trước hạn Giảm tổng lãi phải trả.
切り上げ cảnh báo nhầm lẫn làm tròn lên Khác lĩnh vực (toán/tài chính), không phải dời sớm.
繰り越し liên quan chuyển sang kỳ sau Thường dùng trong kế toán; không phải đưa sớm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(く・る): bộ 糸 “chỉ, sợi” + thành phần 曵 “kéo/nhấc”, gợi hành động “quay tơ, lần giở, lặp lại”.

(うえ/あ・げ): “trên, nâng lên”. Okurigana 「げ」 trong 上げ biểu thị động tác “nâng/đưa lên”.

Cấu trúc nghĩa: 繰る(xoay/lặp)+上げ(nâng/đưa lên)→ “đưa (thời điểm/thứ tự) lên trước”. Mẫu từ vựng kiểu X+上げ thường mang nghĩa “nâng/đẩy lên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

繰り上げ rất linh hoạt vì vừa diễn tả thay đổi thời điểm, vừa áp dụng cho trật tự hay tài chính. Khi diễn đạt trang trọng, ưu tiên dùng danh từ kết hợp: 「実施時期の繰り上げ」 hơn là động từ trực tiếp. Phân biệt với 前倒し: nếu muốn nhấn mạnh “chủ động đẩy tiến độ” (và thường kèm lý do tối ưu nguồn lực), dùng 前倒し sẽ tự nhiên hơn; còn thông báo hành chính, tuyển cử, tài chính thì 繰り上げ là mặc định.

8. Câu ví dụ

  • 台風接近のため、式典開始時刻の繰り上げが発表された。
    Do bão áp sát, đã thông báo dời sớm giờ bắt đầu lễ.
  • 欠員が出たため、彼が繰り上げ当選となった。
    Vì có ghế trống, anh ấy đã trúng cử bù.
  • 住宅ローンの繰り上げ返済を実行した。
    Tôi đã thực hiện việc trả nợ nhà trước hạn.
  • 新商品の発売の繰り上げを検討している。
    Chúng tôi đang cân nhắc đẩy sớm ngày phát hành sản phẩm mới.
  • 年金の繰り上げ受給には減額が伴う。
    Nhận lương hưu sớm sẽ đi kèm giảm mức chi trả.
  • 足し算の繰り上げを忘れて、答えを間違えた。
    Tôi quên phần “nhớ” khi cộng nên tính sai.
  • 締切の繰り上げにご注意ください。
    Xin lưu ý việc dời hạn chót lên sớm.
  • 会議開始の繰り上げで、数人が出席できなかった。
    Do dời sớm giờ họp, vài người không thể tham dự.
  • 発表の繰り上げは投資家の期待を高めた。
    Việc công bố sớm đã nâng kỳ vọng của nhà đầu tư.
  • 補欠が辞退したため、次点の候補が繰り上げ当選となる。
    Vì ứng viên dự khuyết từ chối, người kế tiếp đã đắc cử bù.
💡 Giải thích chi tiết về từ 繰り上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?