繭
[Kiển]
まゆ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
kén
JP: 蚕は繭を作る。
VI: Tằm tạo kén.