Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
繍仏
[Tú Phật]
繡仏
[Tú Phật]
しゅうぶつ
🔊
Danh từ chung
Phật thêu
Hán tự
繍
Tú
may vá
仏
Phật
Phật; người chết; Pháp
繡
Tú
Thêu; thêu thùa; trang trí