繋駕速歩競走 [Hệ Giá Tốc Bộ Cạnh Tẩu]
けいがそくほきょうそう
けいがはやあしきょうそう

Danh từ chung

đua ngựa kéo xe

Hán tự

Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối
Giá xe; kiệu; cáng; buộc ngựa
Tốc nhanh; nhanh chóng
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Cạnh cạnh tranh
Tẩu chạy