Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
繋ぎ資金
[Hệ Tư Kim]
つなぎしきん
🔊
Danh từ chung
quỹ khẩn cấp
Hán tự
繋
Hệ
buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối
資
Tư
tài sản; vốn
金
Kim
vàng