繋ぎ [Hệ]
つなぎ
ツナギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

liên kết; kết nối; mối quan hệ; liên hệ

JP: すぐにおつなぎします。

VI: Tôi sẽ kết nối ngay.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chất độn; tạm thời (công việc, ngân sách, v.v.)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chất làm đặc (ví dụ: trong nấu ăn); làm đặc; liên kết

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phòng ngừa rủi ro; bảo hiểm rủi ro

🔗 ヘッジ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quần áo bảo hộ; bộ đồ bảo hộ

🔗 つなぎ服

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giờ nghỉ (trong kabuki); khoảng thời gian

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「もしもし」「おきゃくさまのご都合つごうによりおつなぎできません」
"A lô," "Khách hàng không thể kết nối do điều kiện của quý khách."

Hán tự

Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối

Từ liên quan đến 繋ぎ