繊蘿蔔 [Tiêm La Bặc]
せんろふ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
củ cải thái sợi
🔗 千六本
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
củ cải thái sợi
🔗 千六本