Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
繊維性
[Tiêm Duy Tính]
せんいせい
🔊
Tính từ đuôi na
dạng sợi
Hán tự
繊
Tiêm
mảnh mai; mỏng
維
Duy
sợi; dây
性
Tính
giới tính; bản chất