1. Thông tin cơ bản
- Từ: 繁華街
- Cách đọc: はんかがい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Khu phố sầm uất, trung tâm mua sắm và giải trí của một thành phố.
- Mức độ dùng: Phổ biến trong báo chí, hướng dẫn du lịch, hội thoại thường ngày khi nói về khu trung tâm.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các khu vực có mật độ cửa hàng, nhà hàng, quán bar, rạp chiếu phim… dày đặc, đông người qua lại. Thường là “downtown” hay “central entertainment/shopping district”.
- Sắc thái: gợi cảm giác náo nhiệt, sôi động, có nhiều dịch vụ và hoạt động tiêu dùng, giải trí; đặc biệt buổi tối càng nhộn nhịp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 商店街 (しょうてんがい): “phố mua sắm” với dãy cửa hàng nối tiếp (arcade), quy mô thường nhỏ hơn. 繁華街 rộng hơn, bao trùm cả khu trung tâm sầm uất.
- 中心街 (ちゅうしんがい): “khu trung tâm” thiên về vị trí địa lý; 繁華街 nhấn mạnh mức độ nhộn nhịp, thương mại.
- 歓楽街 (かんらくがい): “khu ăn chơi/giải trí về đêm”, sắc thái mạnh hơn, có thể bao hàm quán bar, câu lạc bộ. 繁華街 trung tính hơn.
- 住宅街 (じゅうたつがい): “khu dân cư”, đối lập về chức năng với 繁華街.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 繁華街に出る/行く: đi ra khu trung tâm sầm uất.
- 繁華街をぶらぶらする/歩き回る: dạo quanh khu sầm uất.
- 繁華街のど真ん中: ngay chính giữa khu sầm uất.
- 夜の繁華街: khu sầm uất về đêm.
- 繁華街から少し外れた: hơi lệch ra khỏi khu sầm uất.
- Ngữ cảnh: du lịch, miêu tả đô thị, tin tức an ninh, kinh tế dịch vụ.
- Sắc thái: trung tính; có thể đi kèm tính từ như にぎやかな, 活気のある.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中心街 |
Gần nghĩa |
Khu trung tâm |
Nhấn mạnh vị trí trung tâm hơn là mức độ náo nhiệt. |
| 商店街 |
Liên quan |
Phố mua sắm |
Quy mô hẹp, một dãy cửa hàng có mái vòm. |
| 歓楽街 |
Liên quan |
Khu ăn chơi về đêm |
Sắc thái mạnh, thiên về giải trí đêm. |
| 都心 |
Liên quan |
Nội đô, trung tâm thành phố |
Địa lý-hành chính, không nhất thiết náo nhiệt. |
| 住宅街 |
Đối nghĩa |
Khu dân cư |
Yên tĩnh, ít cửa hàng. |
| 郊外 |
Đối nghĩa |
Ngoại ô |
Xa trung tâm, mật độ dịch vụ thấp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 構成: 繁華 (phồn hoa, sầm uất) + 街 (phố, khu phố).
- Kanji:
- 繁 (ハン/しげる): phồn thịnh, rậm rạp.
- 華 (カ・ケ/はな): hoa, lộng lẫy.
- 街 (ガイ・カイ/まち): phố phường, khu phố.
- Ý nghĩa hợp thành: “khu phố phồn hoa, náo nhiệt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về du lịch, ghép tên địa danh + 繁華街 để chỉ “downtown” địa phương: 札幌の繁華街, 大阪ミナミの繁華街. Trong tin tức xã hội, cụm 夜の繁華街 thường đi cùng các chủ đề quản lý trật tự, kinh tế đêm, an toàn. Tránh lẫn với 歓楽街 khi muốn giữ sắc thái trung tính. Kết hợp tính từ như 活気に満ちた繁華街, 世界的に有名な繁華街 giúp câu văn tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 週末は友だちと繁華街をぶらぶらした。
Cuối tuần tôi dạo quanh khu phố sầm uất với bạn.
- このホテルは繁華街のど真ん中にある。
Khách sạn này nằm ngay chính giữa khu trung tâm sầm uất.
- 駅から少し歩くと、急に繁華街になる。
Từ ga đi bộ một chút là đột nhiên vào khu sầm uất.
- 観光客は夜になると繁華街に集まる。
Du khách tụ tập ở khu sầm uất khi đêm xuống.
- 彼は仕事帰りに繁華街で夕食を取った。
Anh ấy ăn tối ở khu trung tâm sau giờ làm.
- 市の繁華街は再開発が進んでいる。
Khu sầm uất của thành phố đang được tái phát triển.
- この道をまっすぐ行けば繁華街に出ます。
Đi thẳng đường này sẽ ra khu trung tâm sầm uất.
- ホテルは繁華街から少し外れていて静かだ。
Khách sạn nằm hơi lệch khỏi khu sầm uất nên yên tĩnh.
- 週末の繁華街は人であふれている。
Khu sầm uất cuối tuần chật kín người.
- 市内最大の繁華街として若者に人気だ。
Là khu sầm uất lớn nhất thành phố nên được giới trẻ ưa chuộng.