繁文縟礼 [Phồn Văn Nhục Lễ]
はんぶんじょくれい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chủ nghĩa quan liêu

Hán tự

Phồn rậm rạp; dày đặc; mọc um tùm; tần suất; phức tạp; rắc rối
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Nhục trang trí
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao