縺れる
[Len]
もつれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rối; bị rối
JP: この糸はすぐもつれる。
VI: Sợi chỉ này dễ bị rối.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 như 舌が〜, 足が〜, v.v.
không kiểm soát được
🔗 舌がもつれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trở nên phức tạp