縮瞳
[Súc Đồng]
しゅくどう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
co đồng tử
Trái nghĩa: 散瞳
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
瞳は、太陽の光で縮瞳します。
Con ngươi co lại khi có ánh sáng mặt trời.