縮図 [Súc Đồ]
しゅくず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

bản vẽ thu nhỏ

Danh từ chung

thế giới thu nhỏ

Hán tự

Súc co lại; giảm
Đồ bản đồ; kế hoạch