縫箔 [Phùng Bạc]
繍箔 [Tú Bạc]
縫い箔 [Phùng Bạc]
繡箔 [Tú Bạc]
ぬいはく

Danh từ chung

thêu và dát vàng hoặc bạc

thêu truyền thống Nhật Bản và dát vàng hoặc bạc

Hán tự

Phùng may; khâu; thêu
Bạc lá vàng; mạ vàng
Tú may vá
Tú Thêu; thêu thùa; trang trí