縦軸
[Sỉ Trục]
たてじく
じゅうじく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
trục dọc; đường dọc
Danh từ chung
trục dọc; trục chính
Danh từ chung
kết nối giữa quá khứ và hiện tại