縦走
[Sỉ Tẩu]
じゅうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kéo dài (theo hướng dọc); chạy; đi qua
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi dọc theo đỉnh núi; đi qua dãy núi; leo núi (nhiều ngọn) liên tiếp