縦挽き [Sỉ Vãn]
縦ひき [Sỉ]
縦びき [Sỉ]
たてびき – 縦挽き・縦ひき
たてひき – 縦挽き・縦ひき

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cưa dọc

Hán tự

Sỉ dọc; chiều dài
Vãn cưa; quay (máy tiện); nghiền