Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
縟礼
[Nhục Lễ]
じょくれい
🔊
Danh từ chung
thủ tục phiền phức
Hán tự
縟
Nhục
trang trí
礼
Lễ
chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao