Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
縞物
[Cảo Vật]
島物
[Đảo Vật]
しまもの
🔊
Danh từ chung
vải sọc
Hán tự
縞
Cảo
sọc
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
島
Đảo
đảo